Thuốc Enalapril: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Enalapril hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-17464-12. Nhóm có thành phần Enalapril maleat
Thuốc Enalapril hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-17464-12. Nhóm có thành phần Enalapril maleat
Thuốc Euvaltan 40 Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim SĐK VD-15982-11. Nhóm có thành phần Valsartan 40mg
Thuốc Eucozyme Hộp 2 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK V17-H12-14. Nhóm có thành phần Cao khô lá bạch quả 120mg
Thuốc Erybact 365 Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-17673-12. Nhóm có thành phần Erythromycin 125mg (dưới dạng Erythromycin stearate), sulfamethoxazole 200mg, trimethoprim 40mg
Thuốc Erythromycin
500mg Hộp 10 vỉ
x 10 viên SĐK VD-
25787-16. Nhóm có thành phần Erythromycin
(dưới dạng Erythromycin stearat) 500mg
Thuốc Erythromycin 500mg Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-18586-13. Nhóm có thành phần Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 500mg
Thuốc Elacox 200 Hộp 10 vỉ x 10 Viên nang cứng SĐK VD-25537-16. Nhóm có thành phần Etodolac 200 mg
Thuốc Erythromycin 250mg Hộp 20 gói x 3g,thuốc bột pha hỗn dịch uống SĐK VD-12411-10. Nhóm có thành phần Erythromycin 250mg (dưới dạng Erythromycin ethyl succinat)
Thuốc Enterogolds SĐK QLSP-955-16. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Bacillus clausii
Thuốc Enterogran SĐK QLSP-954-16. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Bacillus clausii