Thuốc Epicef 1g: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Epicef 1g hộp 1 lọ SĐK VD-19866-13. Nhóm có thành phần Cefpirome (dưới dạng hỗn hợp Cefpirome sulfat và Natri carbonat) 1g
Thuốc Epicef 1g hộp 1 lọ SĐK VD-19866-13. Nhóm có thành phần Cefpirome (dưới dạng hỗn hợp Cefpirome sulfat và Natri carbonat) 1g
Thuốc Etamet 1 g hộp 1 lọ SĐK VD-19341-13. Nhóm có thành phần Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 1g
Thuốc Euvi Simvastatin 10 mg hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim, hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim SĐK VD-13398-10. Nhóm có thành phần Simvastatin 10mg
Thuốc Evadays Hộp 1 vỉ x 10 viên SĐK VD-20290-13. Nhóm có thành phần Metronidazol 500mg; Nystatin 100.000IU; Neomycin sulfat 65.000IU
Thuốc Eurpharton Hộp 3 vỉ x 15 viên nang mềm SĐK VD-12848-10. Nhóm có thành phần Cao Nhân Sâm, Vitamin A, B1, B2, B5, B6, C, D3, PP, E, Acid folic, Calci, Sắt, Magnesi, Đồng, Kali, Kẽm, Mangan, Crom, Molybden
Thuốc Enatril 10 mg hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-19864-13. Nhóm có thành phần Imidapril hydroclorid 10mg
Thuốc Enatril 5 mg hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-19865-13. Nhóm có thành phần Imidapril hydroclorid 5mg
Thuốc Ecepim 2g hộp 1 lọ SĐK VD-18718-13. Nhóm có thành phần Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid) 2g
Thuốc Euvi Atorvastatin 10 mg Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên. SĐK VD-12251-10. Nhóm có thành phần Atorvasstatin Calci tương đương Atorvastatin 10 mg
Thuốc Euvi Atorvastatin 20 mg Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên. SĐK VD-12252-10. Nhóm có thành phần Atorvasstatin Calci tương đương Atorvastatin 20 mg