Thuốc Etomidate – Lipuro 20mg/10ml: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Etomidate – Lipuro 20mg/10ml H 10 ống
Nhũ dịch tiêm truyền truyền SĐK VN-10697-10. Nhóm có thành phần Etomidat
Thuốc Etomidate – Lipuro 20mg/10ml H 10 ống
Nhũ dịch tiêm truyền truyền SĐK VN-10697-10. Nhóm có thành phần Etomidat
Thuốc Etoposid “Ebewe” 50mg/2.5ml H 1 lọ 2.5ml DD đậm đặc để pha DD tiêm truyền SĐK VN-16746-13. Nhóm có thành phần Etoposide 20mg/ml
Thuốc Endoxan 200mg H 1 lọ Bột pha tiêm TM SĐK VN-16581-13. Nhóm có thành phần Cyclophosphamide
Thuốc Endoxan 500mg H 1 lọ Bột pha tiêm TM SĐK VN-16582-13. Nhóm có thành phần Cyclophosphamide
Thuốc Epirubicin “Ebewe” 10mg/5ml H 1 lọ 5ml DD đậm đặc để pha DD tiêm truyền TM SĐK VN-20037-16. Nhóm có thành phần Epirubicin hydrocholoride
Thuốc Epirubicin “Ebewe” 50mg/25ml H 1 lọ 25ml DD đậm đặc để pha DD tiêm truyền SĐK VN-12432-11. Nhóm có thành phần Epirubicin hydrocholoride
Thuốc Enterogermina 2 tỷ bào tử/ 5ml H 2 vỉ x 10 ống Hỗn dịch uống SĐK QLSP-0728-13. Nhóm có thành phần Bào tử kháng đa kháng sinh Bacillus claussii
Thuốc Ephedrine Aguettant 30mg/1ml Hộp 2 vỉ x 5 ống, Dung dịch tiêm, tiêm SĐK VN-19221-15. Nhóm có thành phần Ephedrin
Thuốc Esomeprazol
Stada 20mg Hộp 2 vỉ x 10 viên nang cứng, uống SĐK VD-22345-15. Nhóm có thành phần Esomeprazol
Thuốc Etomidate – lipuro Hộp 10 ống, nhũ tương tiêm truyền SĐK VN-10697-10. Nhóm có thành phần Etomidat