Thuốc Enalapril VPC 10mg: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Enalapril VPC 10mg H/3v/10 SĐK VD-10145-10. Nhóm có thành phần Enalapril
Thuốc Enalapril VPC 10mg H/3v/10 SĐK VD-10145-10. Nhóm có thành phần Enalapril
Thuốc Enpovid Fe Folic Hộp/10 vỉ/10 viên SĐK VD-20049-13. Nhóm có thành phần Sắt sulfat + Acid folic
Thuốc Erymekophar (Gói) Hộp 30gói x 2,5g SĐK VD-20026-13. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Erythromycin
Thuốc Enamigal 10mg 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-10790-10. Nhóm có thành phần Enalapril maleat
Thuốc Elaria Hộp 2 vỉ x 5 ống SĐK VN-16829-13. Nhóm có thành phần Diclofenac
Thuốc Endoprost- 125mcg Hộp 1 lọ x 0,5ml SĐK VN-19021-15. Nhóm có thành phần Carboprost tromethamine
Thuốc Ecomin OD Inj hộp 5 ống SĐK VN- 18852- 15. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Mecobalamin
Thuốc Enterrobella Hộp 25 gói x 1g SĐK QLSP-0795-14. Nhóm có thành phần Bacillius Clausii
Thuốc Epokine Prefilled Injection 4000IU/0,4ml Hộp 6 bơm tiêm, DD tiêm SĐK QLSP-0666-13. Nhóm có thành phần Erythropoietin alfa
Thuốc Esmeron 25mg Via 10mg/ml 10’s Hộp 2 vỉ X 5 lọ 2,5ml SĐK VN-19269-15; VN-7935-09. Nhóm có thành phần Rocuronium bromid