Thuốc Depakine 200mg/ml: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Depakine 200mg/ml Hộp 1 chai 40ml và 1 xylanh có vạch chia liều để lấy thuốc,siro uống,Uống SĐK VN-11313-10. Nhóm có thành phần Natri Valproate
Thuốc Depakine 200mg/ml Hộp 1 chai 40ml và 1 xylanh có vạch chia liều để lấy thuốc,siro uống,Uống SĐK VN-11313-10. Nhóm có thành phần Natri Valproate
Thuốc Debridat 2 vĩ * 15 viên,viên,Uống SĐK VN-13803-11. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Trimebutine maleate
Thuốc Dogastrol 40mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim tan trong ruột SĐK VD-22618-15. Nhóm có thành phần Pantoprazol
Thuốc Dopamin Hydroclorid USP 40mg/ml Hộp 100 ống 5ml, Dung dịch pha loãng để truyền, Tiêm truyền SĐK VN-15124-12. Nhóm có thành phần Dopamin
Thuốc Dexamethason 3,3mg/ 1ml Hộp 10 ống 1ml SĐK VD-25716-16. Nhóm có thành phần Dexamethason
Thuốc Duratocin (đóng gói: Ferring International Center S.A., địa chỉ: Chemin de la Vergognausaz, CH-1162 St.Prex, Switzerland) Hộp 5 ống x 1ml SĐK VN-19945-16. Nhóm có thành phần Carbetocin
Thuốc Docetaxel “Ebewe” 80mg/8ml 1’s Hộp 1 lọ 8 ml SĐK VN-17425-13. Nhóm có thành phần Docetaxel
Thuốc DTPA Hộp 5 lọ, thuốc bột đông khô SĐK QLĐB-157-10. Nhóm có thành phần Diethylen triamin penta acetic acid (DTPA)
Thuốc DMSA Hộp 5 lọ, thuốc bột đông khô SĐK QLĐB-156-10. Nhóm có thành phần Meso-2,3-dimercapto succinic axit (DMSA)
Thuốc Dilatrend (Đóng gói: F. Hoffmann La Roche Ltd., Thụy Sỹ) Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống SĐK VN-11872-11. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Carvedilol