Thuốc Debridat 100mg: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Debridat 100mg 2 vĩ * 15 viên SĐK VN-13803-11. Nhóm có thành phần Trimebutin maleat
Thuốc Debridat 100mg 2 vĩ * 15 viên SĐK VN-13803-11. Nhóm có thành phần Trimebutin maleat
Thuốc DIOPOLOL 10. Hộp 2 vỉ x 14 viên SĐK VN-19498-15. Nhóm có thành phần Bisoprolol
Thuốc DOUZEMIN 5000 Hộp 10 ống 3ml. Ống tiêm SĐK VD-10466-10. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Cyanocobalamin
Thuốc Daxotel 20mg/0,5ml Hộp 1 lọ 0.5ml + 1 ống dung môi 1.5ml, lọ, tiêm truyền SĐK VN-15437-12. Nhóm có thành phần Docetaxel
Thuốc Dopamin Hộp 10 ống, tiêm SĐK VN 18479-14. Nhóm có thành phần Dopamin (hydroclorid)
Thuốc DBL Irinotecan 40mg/2ml Hộp 1 lọ, Dung dịch tiêm, TTM SĐK VN-13613-11. Nhóm có thành phần Irinotecan
Thuốc Domrid Tiêm, bột pha tiêm SĐK VN-18421-14. Nhóm có thành phần Ceftazidim
Thuốc Desmopressin Acetate 100mcg Hộp 1 lọ 90 viên, Viên nén, Uống SĐK GPNK
9377/QLD-KD. Nhóm Hocmon, Nội tiết tố có thành phần Desmopressin
Thuốc Dexamethason Kabi Hộp 10 ống x 1ml dung dịch thuốc, tiêm SĐK VD-10615-10. Nhóm có thành phần Dexamethason
Thuốc Dobutamin 250mg /50ml Hộp 5 lọ, lọ, tiêm truyền SĐK VN 16187-13. Nhóm có thành phần Dobutamin