Thuốc Doropycin 750000IU: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Doropycin 750000IU Hộp 20 gói x 3g SĐK VD-16128-11 (26973/QLD-ĐK). Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Spiramycin
Thuốc Doropycin 750000IU Hộp 20 gói x 3g SĐK VD-16128-11 (26973/QLD-ĐK). Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Spiramycin
Thuốc Danapha-Trihex2 Hộp 5 vỉ x 20 viên nén SĐK VD-14177-11 (24337/QLD-ĐK). Nhóm có thành phần Trihexyphenidyl hydroclorid
Thuốc Derinde 100 inhaler Lọ 7,5ml bình xịt 200 liều SĐK VN-16597-13. Nhóm có thành phần Budesonid
Thuốc Dianeal PD – 4 Low Calcium with 2,5% Dextrose Túi Twinbbag 2 lít SĐK 8650/QLD-KD. Nhóm có thành phần Dextrose Hydrous USP + Sodium Cloride USP + Sodium Lactate + Calcium Chloride USP + Magnesium Chloride USP
Thuốc Dianeal PD – 4 Low Calcium with 1,5% Dextrose Túi Twinbbag 2 lít SĐK 8674/QLD-KD. Nhóm có thành phần Dextrose Hydrous USP + Sodium Cloride USP + Sodium Lactate + Calcium Chloride USP + Magnesium Chloride USP
Thuốc Diazepam – halmeln 5mg/ml Injection Hộp 10 ống 2ml dung dịch tiêm SĐK VN-19414-15. Nhóm có thành phần Diazepam
Thuốc Dobutamin -Hameln 12,5mg/ml Hộp 5 ống x 20ml dung dịch tiêm truyền SĐK VN-15324-12 (3577/QLD-ĐK). Nhóm có thành phần Dobutamin
Thuốc Dopamin hydroclorid 4% H/10 ống 5ml SĐK VN-18479-14. Nhóm có thành phần Dopamin hydroclorid
Thuốc Dobutamin – BFS Hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 50 ống × 5ml, Dung dịch tiêm, Tiêm SĐK VD-26125-17. Nhóm có thành phần Dobutamin
Thuốc Dung dịch Natri clorid 0.9% Chai 500ml; Dung dịch, dùng ngoài SĐK VD-20311-13. Nhóm có thành phần Natriclorid