Thuốc CITRATE DE CAFINE 25mg/ml: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc CITRATE DE CAFINE 25mg/ml Hộp/10 ống SĐK 5286/QLD-KD. Nhóm có thành phần Cafein citrat
Thuốc CITRATE DE CAFINE 25mg/ml Hộp/10 ống SĐK 5286/QLD-KD. Nhóm có thành phần Cafein citrat
Thuốc Cravit 5mg/ ml Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt SĐK VN-5621-10. Nhóm có thành phần Levofloxacin
Thuốc Cellcept 500 mg Hộp 5 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống SĐK VN-11029-10. Nhóm Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch có thành phần Mycophenolate mofetil
Thuốc Combikit 3,2 g Hộp 1 lọ bột pha tiêm, Tiêm; SĐK VD-21866-14. Nhóm có thành phần Ticarcillin + kali clavulanat
Thuốc Celetran 1g Hộp 1 lọ + 01 ống nước cất pha tiêm; Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch; Tiêm SĐK VN-18621-15. Nhóm có thành phần Ceftriaxone
Thuốc Chirocaine 5mg/ ml Ampoule 10x10ml Dung dịch tiêm, Hộp 10 ống x 10ml SĐK VN-12139-11. Nhóm có thành phần Levobupivacain
Thuốc Cefpodroxime Proxetil Tablets 200mg Hộp 1 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim; Uống SĐK VN-10908-10. Nhóm có thành phần Cefpodoxime
Thuốc Codenterpin viên nang/ vỉ SĐK VD-19246-13. Nhóm có thành phần Terpin hydrat + Codein
Thuốc Cefix VPC 200 H/2v/10,viên nang SĐK VD-12237-10. Nhóm có thành phần Cefixim
Thuốc Cefe Injection Hộp 10 lọ thuốc bột pha tiêm SĐK 13996/QLD-KD. Nhóm có thành phần Cefmetazol