Thuốc Carboplatin Sindan 450mg/45m: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Carboplatin Sindan 450mg/45m Hộp 1 lọ, Dung dịch, Tiêm SĐK VN-11617-10 (CVGH: 24828/QLD-ĐK). Nhóm có thành phần Carboplatin
Thuốc Carboplatin Sindan 450mg/45m Hộp 1 lọ, Dung dịch, Tiêm SĐK VN-11617-10 (CVGH: 24828/QLD-ĐK). Nhóm có thành phần Carboplatin
Thuốc Chamcromus 0,1%/10g Hộp 1 tuýp 10g, thuốc mỡ bôi da SĐK VD-26294-17. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Tacrolimus
Thuốc Calco 50IU/1ml Hộp 5 ống, dd tiêm, đường tiêm SĐK VN-5473-10 (CVGH: 9235/QLD-ĐK). Nhóm có thành phần Calcitonin
Thuốc Coveram 5-5 Hộp 1 lọ 30 viên, Viên nén, Uống SĐK VN-18635-15. Nhóm có thành phần Perindopril arginine 5mg (tương đương 3,395mg perindopril); Amlodipine (dưới dạng amlodipin besilate) 5mg
Thuốc Cozaar XQ Hộp 3 vỉ X 10 viên, Viên nén bao phim, Uống SĐK VN-17523-13. Nhóm có thành phần Amlodipine (dưới dạng Amlodipine Camsylate) 5mg; Losartan kali 100mg
Thuốc Cisplatin “Ebewe” Inj 10mg/20ml Hộp 1 lọ 20ml, Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền tĩnh mạch SĐK VN-17424-13. Nhóm Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch có thành phần Cisplatin
Thuốc Clipoxid – 300 Hộp/6 vỉ x10 viên nén SĐK VD-19652-13. Nhóm có thành phần Calci lactat
Thuốc CKD Cipol-N 25mg Hộp 10 vỉ x 5 viên, uống SĐK VN-18193-14. Nhóm có thành phần Ciclosporin
Thuốc CKD Cipol-N 100mg Hộp 10 vỉ x 5 viên, uống SĐK VN-18192-14. Nhóm có thành phần Ciclosporin
Thuốc Clamoxyl Hộp 12 gói SĐK VN-18308-14. Nhóm có thành phần Amoxicilin