Thuốc CIMETIDINE: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc CIMETIDINE Hộp 10 ống 2 ml SĐK VN-15612-12. Nhóm có thành phần Cimetidin
Thuốc CIMETIDINE Hộp 10 ống 2 ml SĐK VN-15612-12. Nhóm có thành phần Cimetidin
Thuốc CYPDICAR 6,25 Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VN-18254-14. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Carvedilol
Thuốc CALCIUM FOLINAT 10MG/ML Hộp 1 lọ * 10ml SĐK VN-10860-10. Nhóm có thành phần Calci folinat
Thuốc Clarityne Tab 10mg 10’s Hộp 1 vỉ x 10 viên SĐK VN-19796-16. Nhóm có thành phần Loratadine
Thuốc Coatangaponin 500mg Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên SĐK VD-22745-15. Nhóm có thành phần Acetyl-DL-leucin
Thuốc Cao hy thiêm TW 3 chai 125ml , cao lỏng SĐK V820-H12-10. Nhóm có thành phần Hy thiêm, Thiên niên kiện.
Thuốc Cốm dạ- tá TW3 Cốm hòa tan, gói 5 gam, hộp 10 gói SĐK V1366-H12-10. Nhóm có thành phần Xuyên bối mẫu, Đại Hoàng, Diên hồ sách, Bạch cập, Ô tặc cốt, Cam thảo
Thuốc Claminat IMP 500mg/125mg Hộp 12 gói x 1,5g SĐK VD-26857-17. Nhóm có thành phần Amoxicillin + Clavulanic
Thuốc Ciprobay 500mg Viên SĐK VN-14009-11. Nhóm có thành phần Ciprofloxacin
Thuốc Coversyl 5mg Viên nén bao phim SĐK VN-17087-13. Nhóm có thành phần Perindopril