Thuốc BỔ THẬN ÂM – BVP: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc BỔ THẬN ÂM – BVP Hộp 4 vỉ x 18 viên, Viên nén bao phim, Uống SĐK VD-22396-15. Nhóm có thành phần Hoài sơn, Sơn thù, Mẫu đơn bì, Thục địa, Trạch tả, Phục linh.
Thuốc BỔ THẬN ÂM – BVP Hộp 4 vỉ x 18 viên, Viên nén bao phim, Uống SĐK VD-22396-15. Nhóm có thành phần Hoài sơn, Sơn thù, Mẫu đơn bì, Thục địa, Trạch tả, Phục linh.
Thuốc Bổ phế chỉ khái lộ Hộp 1 lọ 80 ml Lọ 80ml, Siro thuốc, Uống SĐK V534-H12-10 (Công văn gia hạn SĐK số 11256/QLD-ĐK ngày 01/08/2017. Nhóm có thành phần Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Mạch môn, Bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối, Cam thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà.
Thuốc Bupivacaine WPW Spinal 0,5% Heavy Dung dịch tiêm, 4ml SĐK VN-13843-11
Gia hạn SĐK số 21033/QLD-ĐK Ngày 26/10/2016
VN-20879-17. Nhóm có thành phần Bupivacain (hydroclorid)
Thuốc BIAFINE H/1 ống 93g SĐK VN-9416-09 (gia hạn 29/9/2018). Nhóm có thành phần Trolamin
Thuốc Bidiclor 125 Hộp 20 gói x 3g SĐK VD-28223-17. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Cefaclor
Thuốc Biragan Kids 325 Hộp 12 gói x 3g SĐK VD-24935-16. Nhóm có thành phần Paracetamol
Thuốc Biscapro 2,5 H/2 vỉ/14 viên nén bao phim SĐK VD-28288-17. Nhóm có thành phần Bisoprolol fumarat
Thuốc BFS- Grani
( không chất bảo quản) Hộp 10 lọ. Lọ x 1ml/túi nhôm, 2 túi nhôm/vỉ, Dung dịch tiêm SĐK VD-26122-17. Nhóm có thành phần Granisetron hydroclorid
Thuốc Bifacold Hộp 30 gói. Gói 1g SĐK VD-25865-16. Nhóm có thành phần Acetyl cystein
Thuốc Bleocip H/1 SĐK VN-16447-13. Nhóm có thành phần Bleomycin