Thuốc Bivibact 250mg: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Bivibact 250mg Hộp 10 ống 2ml SĐK VD-19949-13. Nhóm có thành phần Ethamsylat
Thuốc Bivibact 250mg Hộp 10 ống 2ml SĐK VD-19949-13. Nhóm có thành phần Ethamsylat
Thuốc Bupivacaine WPW Spinal Heavy 0,5% Hộp 1 vỉ x 5 ống SĐK VN-13843-11. Nhóm có thành phần Bupivacain (hydroclorid)
Thuốc Bupivacaine hydrocloride with Dextrose USP Hộp 5 ống x 4ml SĐK VN-12984-11. Nhóm có thành phần Bupivacain (hydroclorid)
Thuốc Beatil
4mg/5mg Viên nén; Hộp 3 vỉ; Vỉ 10 viên; Uống SĐK VN-20510-17. Nhóm có thành phần Perindopril + Amlodipin
Thuốc Bupivacaine Hydrochloride with Dextrose Infection USP Hộp 5 ống x 4ml, Dung dịch tiêm, Tiêm SĐK VN-12984-11. Nhóm có thành phần Bupivacain
Thuốc Bio-Taksym Hộp 1 lọ, Bột pha tiêm, Tiêm truyền SĐK VN-14769-12. Nhóm có thành phần Cefotaxim
Thuốc Benzathin benzylpenicilin 1.200.000 UI Hộp 10 lọ, Bột pha tiêm, tiêm. SĐK VD-25206-16. Nhóm có thành phần Benzathin benzylpenicilin
Thuốc Bupivacalne for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml (CSXX: Laboratoire Aguettant- đ/c: Parc Scientifique Tony Garnier, 1 rue Alexander Fleming, 69007 Lyon, France) H/20 ống 4ml dung dịch tiêm tủy sống SĐK VN-18612-15. Nhóm có thành phần Bupivacain
Thuốc BFS- Grani
(không chất bảo quản) Hộp 10 lọ. Lọ x 1ml/túi nhôm, 2 túi nhôm/vỉ, Dung dịch tiêm, Tiêm SĐK VD-26122-17. Nhóm có thành phần Granisetron
Thuốc BENATE 5G Hộp 1 tube 5 gam SĐK VD-24464-16. Nhóm có thành phần Clobetasol butyrat