Thuốc Bupivacaine Hydrochloride & Dextrose Injection USP: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Bupivacaine Hydrochloride & Dextrose Injection USP Hộp 5 ống x 4ml SĐK VN-12984-11. Nhóm có thành phần Bupivacain (Hydroclorid)
Thuốc Bupivacaine Hydrochloride & Dextrose Injection USP Hộp 5 ống x 4ml SĐK VN-12984-11. Nhóm có thành phần Bupivacain (Hydroclorid)
Thuốc BFS Naloxone Hộp 10 ống x 1ml SĐK VD-23379-15. Nhóm có thành phần Naloxon hydroclorid (dưới dạng Naloxon hydroclorid dihydrat)
Thuốc BFS Neostismin 0.5 Hộp 20 ống x 1ml SĐK VD-24009-15. Nhóm có thành phần Neostigmin metylsulfat
Thuốc BFS Tranexamic 500mg/10ml Hộp 20 ống x 10ml SĐK VD-24750-16. Nhóm có thành phần Tranexamic acid
Thuốc BFS Cafein Hộp 10 ống x 3ml SĐK VD-24589-16. Nhóm có thành phần Cafein citrat
Thuốc Berthyrox H/4 vỉ x 25 viên SĐK VN-10763-10 (20138/QLD-ĐK). Nhóm có thành phần Levothyroxin
Thuốc Betene
Injection Hộp 1 khay 10 ống x 1ml, Dung dịch tiêm SĐK VN-16867-13. Nhóm có thành phần Betamethason
Thuốc BFS-Nabica 8,4% Hộp 1 lọ 10ml, Dung dịch tiêm, Tiêm SĐK VD-26123-17. Nhóm có thành phần Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat)
Thuốc Berodual Xịt, Hộp 1 bình 200 nhát xịt (10ml); Thuốc dạng khí dung trong bình định liều SĐK VN-17269-13 (kèm CV thay đổi cách ghi dạng bào chế). Nhóm có thành phần Fenoterol hydrobromide; Ipratropium bromide
Thuốc BFS- Grani( không chất bảo quản) Dung dịch tiêm, 1 vỉ 2 túi nhôm, 1 túi nhôm lọ 1ml, hộp 10 lọ SĐK VD-26122-17. Nhóm có thành phần Granisetron