Thuốc AMPHOTRET: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc AMPHOTRET Hộp 1 lọ SĐK VN-18166-14. Nhóm có thành phần Amphotericin B
Thuốc AMPHOTRET Hộp 1 lọ SĐK VN-18166-14. Nhóm có thành phần Amphotericin B
Thuốc Albuminar -25 Hộp 1 chai 50ml – Dịch truyền tĩnh mạch – tiêm truyền SĐK VN-13414-11. Nhóm có thành phần Albumin người
Thuốc Anzatax 100mg/ 16,7ml Hộp 1 lọ, Dung dịch tiêm đậm đặc SĐK VN-12308-11;
VN-20846-17. Nhóm Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch có thành phần Paclitaxel
Thuốc ACC 200mg Hộp 50 gói SĐK VN-11089-10
(Gia hạn SĐK). Nhóm có thành phần Acetylcystein
Thuốc Amlibon 10mg Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VN-8747-09
(Gia hạn SĐK). Nhóm có thành phần Amlodipin
Thuốc Ama – Power Hộp 50 lọ, Bột pha tiêm, đường tiêm SĐK VN- 19857-16. Nhóm có thành phần Ampicilin 1g + Sulbactam 0,5g
Thuốc Aciste 1MIU thuốc bột tiêm SĐK VD-17551-12. Nhóm có thành phần Colistin
Thuốc Aminoplasmal B.Braun 10% E 250ml Hộp 10 chai, Dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền SĐK VN-18160-14. Nhóm có thành phần Isoleucine; Leucine; lysine HCl; Methionine; Phenylalanine; Threonine; Tryptophan; Valine; Arginine glutamate; Histidine HCl monohydrate; Alanine; Aspartic acid; Glutamic Acid; Glycine; Proline; Serine; Magnesium acetate tetrahydrate
Thuốc Aminoplasmal B.Braun 10% E 500 ml Hộp 10 chai, Dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền SĐK VN-18160-14. Nhóm có thành phần Isoleucine; Leucine; lysine HCl; Methionine; Phenylalanine; Threonine; Tryptophan; Valine; Arginine glutamate; Histidine HCl monohydrate; Alanine; Aspartic acid; Glutamic Acid; Glycine; Proline; Serine; Magnesium acetate tetrahydrate
Thuốc Aminoplasmal B.Braun 5% E 250 ml Hộp 10 chai, Dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền SĐK VN-18161-14. Nhóm có thành phần Isoleucine; Leucine; lysine HCl; Methionine; Phenylalanine; Threonine; Tryptophan; Valine; Arginine glutamate; Histidine HCl monohydrate; Alanine; Aspartic acid; Glutamic Acid; Glycine; Proline; Serine; Magnesium acetate tetrahydrate