Thuốc A.T Tranexamic inj: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc A.T Tranexamic inj Hộp/10ống x 5ml, dung dịch tiêm SĐK VD-25638-16. Nhóm có thành phần Tranexamic acid
Thuốc A.T Tranexamic inj Hộp/10ống x 5ml, dung dịch tiêm SĐK VD-25638-16. Nhóm có thành phần Tranexamic acid
Thuốc Alphabefex Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-9168-09 (có GH SĐK). Nhóm có thành phần Sắt fumarat + acid folic
Thuốc Aminol- 12X INJECTION “S.T” Chai 200ml SĐK VN-1630013. Nhóm có thành phần Acid Amin, dung dịch 18 acid amin trong đó có 8aa thiết yếu
Thuốc Aminol- RF INJECTION “S.T” Chai 200ml SĐK VN-1630013. Nhóm có thành phần Acid Amin, dung dịch 09 acid amin (dùng cho BN Suy Thận)
Thuốc Alpha chymotrypsin 5000 Hộp 3 lọ ĐK+ 3 ống dung môi SĐK VD-28218-17. Nhóm có thành phần Alpha chymotrypsin
Thuốc Aluminum phosphat gel Hộp 20 gói SĐK VD-28444-17. Nhóm có thành phần Aluminum phosphat
Thuốc Atropin sulfat Kabi Hộp 1 lọ 10 ml SĐK VD-21952-14. Nhóm có thành phần Atropin (sulfat)
Thuốc A.T Bisoprolol 5 Hộp 10 vĩ x 10 viên SĐK VD-24129-16. Nhóm có thành phần Bisoprolol
Thuốc Agimoti – S Hộp 30 gói SĐK VD-15984-11. Nhóm có thành phần Domperidon + Simethicon
Thuốc Alfuzosin S.R. Tablets 10mg Hộp 30 viên SĐK VN-13877-11. Nhóm có thành phần Alfuzosin