Thuốc a.t entercavir1: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc a.t entercavir1 Hộp 03 vỉ x 10 viên SĐK QLĐB 570-16. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần entecavir
Thuốc a.t entercavir1 Hộp 03 vỉ x 10 viên SĐK QLĐB 570-16. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần entecavir
Thuốc AMMG 3B Viên nén bao đường, Uống SĐK VD-24881-16. Nhóm có thành phần Vitamin B1+B6+B12
Thuốc ab extrabone-care; Hộp 6 vỉ x 10 viên nén bao phim SĐK VN-15868-12. Nhóm có thành phần calcium aminoacid chelate; calcium phosphate; calcium citrate; magnesium oxide nang; magnesium phosphate; zinc aminoacid chelate; manganese aminoacid chelate; acid ascorbic; vitamin d3; acid folic
Thuốc arthrorein 50mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng SĐK 9590/QLD-KD. Nhóm Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp có thành phần diacerein
Thuốc aluvia 100mg/25mg tab 60’s Hộp 1 lọ 120 viên SĐK VN-9910-10. Nhóm có thành phần lopinavir; ritonavir
Thuốc Alphatrypa DT Viên nén phân tán, Uống SĐK VD-26281-17. Nhóm có thành phần Alpha chymotrypsin
Thuốc Ashavin 1g Bột pha tiêm, Tiêm SĐK VN-10674-10 (Đã gia hạn tới 11/5/2018). Nhóm có thành phần Cefotaxim
Thuốc Agidecotyl Hộp/10 vỉ x 10 viên nén bao phim, Uống SĐK VD-14664-11 (Cv gia hạn số 11812/QLD-ĐK ngày 10/08/2017). Nhóm Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ có thành phần Mephenesin
Thuốc Astymin -3 Chai 200ml Dung dịch truyền tĩnh mạch SĐK VN-12670-11. Nhóm có thành phần Acid amin*
Thuốc Augmentin 250/31.25mg Hộp 12 gói, Bột pha hỗn dịch uống, Uống SĐK VN-17444-13. Nhóm có thành phần Amoxicillin trihydrate + Acid Clavulanic