Thuốc Omecarbo 20 mg/1.1 g: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Omecarbo 20 mg/1.1 g Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên SĐK VD-30733-18. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Omeprazol 20mg; Natri bicarbonat 1100mg
Thuốc Omecarbo 20 mg/1.1 g Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên SĐK VD-30733-18. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Omeprazol 20mg; Natri bicarbonat 1100mg
Thuốc Omecarbo 40 mg/1.1 g Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên SĐK VD-30734-18. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Omeprazol 40mg; Natri bicarbonat 1100mg
Thuốc Omepramed 40 Hộp 1 lọ, 10 lọ SĐK VD-30869-18. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Mỗi lọ bột đông khô chứa: Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) 40mg
Hocmon, Nội tiết tố Newchoice EC Hộp 1 vỉ x 2 viên SĐK VD-30870-18. Nhóm Hocmon, Nội tiết tố có thành phần Levonorgestrel 0,75mg
Thuốc Omecarbo PS 20 mg/1.68 g Hộp 30 gói x 6g SĐK VD-30735-18. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Mỗi gói 6 g chứa: Omeprazol 20mg; Natri bicarbonat 1680mg
Thuốc Philfuroxim Hộp 10 lọ x 1,5 g SĐK VD-30866-18. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5 g
Thuốc Genprozol Hộp 1 tuýp 10 g SĐK VD-30593-18. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Mỗi tuýp 10g chứa: Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 5 mg; Clotrimazol 100 mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat), 10mg
Dược phẩm Agicold hotmix orange SĐK VN-21238-18. Nhóm có thành phần
Thuốc Bicarfen 200 Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 4 viên; hộp 1 tuýp x 10 viên; hộp 1 tuýp x 20 viên SĐK VD-30725-18. Nhóm Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp có thành phần Ibuprofen 200mg
Thuốc Carcito 10 Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-30726-18. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Perindopril arginin 10mg; Indapamid (dưới dạng Indapamid hemihydrat) 2,5mg