Thuốc Abinta Tab.: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Abinta Tab. Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-10682-10. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Pancreatin; Simethicone
Thuốc Abinta Tab. Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-10682-10. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Pancreatin; Simethicone
Thuốc Kyungdongastren Tab. Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-14880-12. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Pancreatin; Simethicone
Thuốc Crepas Tab 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-6369-08. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Pancreatin, Simethicone
Thuốc CrownGlutase-S Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-4967-07. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Pancreatin, Simethicone
Thuốc Tilase Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-10213-05. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Pancreatin, Simethicone
Thuốc Sivatel Hộp 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên, hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, chai 60 viên, chai 100 viên, 200 viên SĐK VD-3542-07. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Pancreatin, Simethicone
Thuốc Sivatel Hộp 10 vỉ x 10 viên bao phim tan trong ruột SĐK VNB-4665-05. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Pancreatin, Simethicone
Thuốc Kyungdongastren Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-0393-06. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Pancreatin, Simethicone
Thuốc Pandual Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-0369-06. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Pancreatin, Simethicone
Thuốc Jet Pank Tab Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên SĐK VN-7805-03. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Pancreatin, Simethicone