Thuốc Gentamicin Kabi: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Gentamicin Kabi H/10 SĐK VD-22590-15. Nhóm có thành phần Gentamicin
Thuốc Gentamicin Kabi H/10 SĐK VD-22590-15. Nhóm có thành phần Gentamicin
Thuốc Gentamicin Kabi 40mg/ml Hộp 10 ống 1ml SĐK VD-22590-15. Nhóm có thành phần Gentamicin
Thuốc A.T GENTAMYCINE Mỗi ống 2ml dung dịch chứa: Gentamycin (dưới dạng Gentamycin sulfat) 80mg SĐK VD-27790-17. Nhóm có thành phần Gentamicin
Thuốc Gentameson 10g Hộp 1 tube SĐK VD-23819-15. Nhóm có thành phần Gentamicin
Thuốc Gentamicin 80 mg Hộp 50 ống x 2ml, Dung dịch tiêm, Tiêm SĐK VD-19094-13. Nhóm có thành phần Gentamicin
Thuốc Gentamicin 0,3% Hộp 1 lọ x 5ml SĐK VD-12213-10 kèm QĐ gia hạn số : 19263/QLD-ĐK, ngày 12/10/2015 + QĐ gia hạn số : 8584/QLD-ĐK, ngày 26/05/2016 + kèm QĐ gia hạn số :20145/QLD-ĐK, ngày 17/10/2016. Nhóm có thành phần Gentamicin
Thuốc Gentamicin Tube 10g mỡ,
dùng ngoài SĐK VD-20982-14. Nhóm có thành phần Gentamicin
Thuốc GENTAMYCIN 0,3% Hộp x 1 lọ 5ml SĐK VD-24313-16. Nhóm có thành phần Gentamicin
Thuốc Gentamicin Kabi 80mg/2ml Hộp 50 ống x 2ml dung dịch thuốc, tiêm SĐK VD-20944-14. Nhóm có thành phần Gentamicin
Thuốc Gentamycin
80mg/2ml Hộp 50 ống dung dịch tiêm SĐK VD-18631-13. Nhóm có thành phần Gentamicin