Thuốc Epotiv: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Epotiv Hộp 2 vỉ x 3 xi lanh x 0,5ml dung dịch tiêm; tiêm SĐK VN-15483-12
(CVGH: 11676/QLD-ĐK). Nhóm có thành phần Erythropoietin alpha
Thuốc Epotiv Hộp 2 vỉ x 3 xi lanh x 0,5ml dung dịch tiêm; tiêm SĐK VN-15483-12
(CVGH: 11676/QLD-ĐK). Nhóm có thành phần Erythropoietin alpha
Thuốc 2000UI Hộp 1 lọ dung dịch tiêm, Dung dịch tiêm, Tiêm SĐK QLSP-920-16. Nhóm có thành phần Erythropoietin alpha
Thuốc EPOKINE PREFILLED INJECTION 4,000IU/0,4ML Hộp 6 bơm tiêm SĐK QLSP-0666-13. Nhóm có thành phần Erythropoietin alpha
Thuốc EPOKINE PREFILLED INJECTION 2,000IU/0,5ML Hộp 6 bơm tiêm SĐK VN-14503-12. Nhóm có thành phần Erythropoietin alpha
Thuốc Epotiv Inj 2000IU Hộp 2 vỉ x 3 xi lanh x 0,5ml dung dịch tiêm SĐK VN-15483-12. Nhóm có thành phần Erythropoietin Alpha
Thuốc Nanokine
2000IU H/1 SĐK QLSP-920-16. Nhóm có thành phần Erythropoietin alpha
Thuốc Epokine Prefilled Injection 1000Units/0,5ml H/6 SĐK QLSP-832-15. Nhóm có thành phần Erythropoietin alpha
Thuốc Mirafo Prefilled
4000IU H 10 bơm tiêm đóng sẵn 0,5ml DD tiêm SĐK QLSP-1035-17. Nhóm có thành phần Erythropoietin alpha
Thuốc Epokin Prefilled injection 0 SĐK VN-14503-12. Nhóm có thành phần Erythropoietin alpha
Thuốc Relipoietin 2000IU Dung dịch tiêm SĐK QLSP-0665-13. Nhóm có thành phần Erythropoietin alpha