Thuốc Nestromycin-250: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Nestromycin-250 Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-13027-11. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Erythromycin stearate
Thuốc Nestromycin-250 Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-13027-11. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Erythromycin stearate
Thuốc Erybon-500 Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-6727-08. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Erythromycin stearate
Thuốc Erythromycin Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 10 viên, hộp 100 vỉ x 10 viên SĐK VD-4652-08. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Erythromycin stearate
Thuốc Erythromycin 500 Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-4269-07. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Erythromycin stearate
Thuốc Erycaf Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-4417-07. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Erythromycin stearate
Thuốc Erythromycin Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 100 viên SĐK VD-4578-07. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Erythromycin stearate
Thuốc Tadaery Hộp 20 vỉ x 10 viên SĐK VD-3328-07. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Erythromycin stearate
Thuốc Tadaery Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-3329-07. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Erythromycin stearate
Thuốc Erythromycin Stearate Tablet BP 500mg Hộp 10 vỉ xé x 10 viên SĐK VN-1844-06. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Erythromycin stearate
Thuốc Erythromycin stearate USP Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-2646-07. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Erythromycin stearate