Thuốc Epirsindan10mg: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Epirsindan10mg H/1 lọ SĐK VN2-119-13. Nhóm có thành phần Epirubicin
Thuốc Epirsindan10mg H/1 lọ SĐK VN2-119-13. Nhóm có thành phần Epirubicin
Thuốc Episindan Bột đông khô pha tiêm SĐK VN-19758-16. Nhóm có thành phần Epirubicin
Thuốc Episindan Bột đông khô pha tiêm SĐK VN-19759-16. Nhóm có thành phần Epirubicin
Thuốc Epirubicin “Ebewe” Inj Dung dịch dđậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền SĐK VN-12432-11; VN-20036-16. Nhóm có thành phần Epirubicin
Thuốc Farmorubicina Inj 10mg 1’s 1 lọ/hộp+1 ống dd pha tiêm 5ml,Bột pha tiêm, có kèm dung môi,Tiêm tĩnh mạch (IV), tiêm bàng quang, truyền qua động mạch SĐK VN-11232-10. Nhóm có thành phần Epirubicin
Thuốc Farmorubicina Inj 50mg 1’s 1 lọ/ hộp,Bột pha tiêm ,Tiêm tĩnh mạch (IV), tiêm bàng quang, truyền qua động mạch SĐK VN-11231-10. Nhóm có thành phần Epirubicin
Thuốc Epirubicin Hydrochloride 2mg/ml Hộp 1 lọ 25ml SĐK VN-16983-13. Nhóm có thành phần Epirubicin
Thuốc Epirubicin Hydrochloride 2mg/ml Hộp 1 lọ 5ml SĐK VN-16984-13. Nhóm có thành phần Epirubicin
Thuốc Epirubicin Hydrochloride 2mg/ml Hộp 1 lọ 25ml SĐK VN-16983-13. Nhóm có thành phần Epirubicin
Thuốc Epirubicin Hydrochloride 2mg/ml Hộp 1 lọ 5ml SĐK VN-16984-13. Nhóm có thành phần Epirubicin