Thuốc Meyerlapril 5: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Meyerlapril 5 Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên SĐK VD-19643-13. Nhóm có thành phần Enalapril maleat 5 mg
Thuốc Meyerlapril 5 Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên SĐK VD-19643-13. Nhóm có thành phần Enalapril maleat 5 mg
Thuốc Meyerlapril 5 Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên SĐK VD-19643-13. Nhóm có thành phần Enalapril maleat 5 mg
Thuốc Enapril 5 Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-29565-18. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Enalapril maleat 5 mg
Thuốc Enalapril 5mg Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên (Vỉ nhôm/nhôm hoặc nhôm/PVC). SĐK VD-28725-18. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Enalapril maleat 5 mg
Thuốc Enalapril 5 mg Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-27381-17. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Enalapril maleat 5 mg
Thuốc Ednyt 5mg Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VN-21151-18. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Enalapril maleat 5 mg
Thuốc Enalapril VPC 5 Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên SĐK VD-26129-17. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Enalapril maleat 5 mg
Thuốc Enalapril tvp 5mg Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-25931-16. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Enalapril maleat 5 mg
Thuốc Lifelopin Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-24299-16. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Enalapril maleat 5 mg
Thuốc Hasitec 5 SĐK VD-23331-15. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Enalapril maleat 5 mg