Thuốc Renitec 10mg: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Renitec 10mg SĐK VN-19503-15. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Enalapril maleat 10mg
Thuốc Renitec 10mg SĐK VN-19503-15. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Enalapril maleat 10mg
Thuốc Ednyt 10 mg viên nén SĐK VN-19156-15. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Enalapril maleat 10mg
Thuốc TV.Omeprazol Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VNB-1684-04. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Enalapril maleat 10mg
Thuốc Opepril 10 Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-21877-14. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Enalapril maleat 10mg
Thuốc Meyerlapril 10 Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-21039-14. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Enalapril maleat 10mg
Thuốc Donyd 10 mg Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-21021-14. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Enalapril maleat 10mg
Thuốc Gygaril-10 Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-21056-14. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Enalapril maleat 10mg
Thuốc HIDIPINE Tablet Hộp 10vỉ x 10viên SĐK VN-18041-14. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Enalapril maleat 10mg
Thuốc Enalapril TVP 10mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén SĐK VD-10494-10. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Enalapril maleat 10mg
Thuốc Enalapril VPC 10 mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén. Thùng carton đựng 200 hộp SĐK VD-10145-10. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Enalapril maleat 10mg