Thuốc Enaril 10: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Enaril 10 Hộp 5 vỉ x 10 viên nén SĐK VD-8523-09. Nhóm có thành phần Enalapril maleat 10mg
Thuốc Enaril 10 Hộp 5 vỉ x 10 viên nén SĐK VD-8523-09. Nhóm có thành phần Enalapril maleat 10mg
Thuốc Enalapril 10 Glomed hộp 10 vỉ x 10 viên nén SĐK VD-7952-09. Nhóm có thành phần Enalapril maleat 10mg
Thuốc TV. Enalapril 10 Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-19977-13. Nhóm có thành phần Enalapril maleat 10mg
Thuốc Cerepril 10 Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-21727-14. Nhóm có thành phần Enalapril maleat 10mg
Thuốc Meyerlapril 10 Hộp 10 vỉ x 10 viên nén SĐK VD-6546-08. Nhóm có thành phần Enalapril maleat 10mg
Thuốc Anelipra 10 Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-19964-13. Nhóm có thành phần Enalapril maleat 10mg
Thuốc Vinlaril Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-19513-13. Nhóm có thành phần Enalapril maleat 10mg
Thuốc Hasitec 10 Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén SĐK VD-9088-09. Nhóm có thành phần Enalapril maleat 10mg
Thuốc Bidinatec 10 Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên nén SĐK VD-16504-12. Nhóm có thành phần Enalapril maleat 10mg
Thuốc Enalapril Savi 10 Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim SĐK VD-8736-09. Nhóm có thành phần Enalapril maleat 10mg