Thuốc Clopidogrel 75mg: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Clopidogrel 75mg Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-24310-16. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg
Thuốc Clopidogrel 75mg Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-24310-16. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg
Thuốc Clopalvix Hộp 1 vỉ x 14 viên; hộp 5 vỉ x 14 viên SĐK VD-24141-16. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg
Thuốc Clopivir SĐK VD-22710-15. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat) 75mg
Thuốc Nugrel SĐK VN-19279-15. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg
Thuốc Clotolet SĐK VN-19422-15. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg
Thuốc Casartex 75 Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên SĐK VD-22194-15. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat) 75mg
Thuốc Lifextend Hộp 2 vỉ x 10 viên SĐK VD-22314-15. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat) 75mg
Thuốc Pinclos Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VN-18870-15. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg
Thuốc Clopidogrel Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 15 vỉ, 20 vỉ x 6 viên, hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên, chai 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên SĐK VD-21412-14. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg
Thuốc Deplat Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VN-18582-14. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg