Thuốc Citimedlac 1000: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Citimedlac 1000 Hộp 5 ống x 4ml SĐK VD-23398-15. Nhóm có thành phần Citicolin
Thuốc Citimedlac 1000 Hộp 5 ống x 4ml SĐK VD-23398-15. Nhóm có thành phần Citicolin
Thuốc THUOC TIEM BRAINACT 1000 Hộp 5 ống SĐK VN-13846-11. Nhóm có thành phần Citicolin
Thuốc Citi SBK 500mg/2ml Hộp 10 ống SĐK VD-21419-14. Nhóm có thành phần Citicolin
Thuốc Difosfocin Hộp 5 ống x 4ml SĐK VN-14764-12. Nhóm có thành phần Citicolin
Thuốc Citicolin 1000mg/4ml Hộp 10 ống x 4ml dung dịch tiêm SĐK VD-22399-15. Nhóm có thành phần Citicolin
Thuốc THUOC TIEM BRAINACT 500 H/5 SĐK VN-13847-11. Nhóm có thành phần Citicolin
Thuốc Difosfocin 500mg/4ml H 5 ống 4ml DD tiêm SĐK VN-14764-12. Nhóm có thành phần Citicolin
Thuốc BRAINACT 1000MG INJ Dung dịch tiêm SĐK VN-13846-11. Nhóm có thành phần Citicolin
Thuốc BEE-NEOTIL INJ Dung dịch tiêm SĐK VN-14720-12. Nhóm có thành phần Citicolin
Thuốc DIFOSFOCIN Hộp 5 ống 4ml SĐK VN-14764 -12. Nhóm có thành phần Citicolin