Thuốc Mifexton: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Mifexton Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-27211-17. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg
Thuốc Mifexton Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-27211-17. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg
Thuốc Quancity Hộp 2 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên; hộp 1 túi nhôm x 2 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên SĐK VD-27998-17. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg
Thuốc Meyercolin Hộp 2 vỉ x 10 viên SĐK VD-27412-17. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg
Thuốc Naciti 500 Hộp 03 vỉ x 10 viên SĐK VD-28215-17. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg
Thuốc Baticolin Hộp 2 vỉ x 10 viên, 3 vỉ x 10 viên, 6 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm). Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên (chai nhựa HDPE) SĐK VD-28309-17. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg
Thuốc Chung-na tablet Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên SĐK VN-20791-17. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg
Thuốc Cerecozin Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-26247-17. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg
Thuốc Amecitex Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-26216-17. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg
Thuốc Citicolin A.T Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên SĐK VD-25653-16. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg
Thuốc Sopelen Tab. Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên SĐK VN-20199-16. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Citicolin (dưới dạng citicolin natri) 500mg