Thuốc Citicolin 1000 mg/4 ml: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Citicolin
1000 mg/4 ml Hộp 10 ống x 4 ml SĐK VD-22399-15. Nhóm có thành phần Citicolin
Thuốc Citicolin
1000 mg/4 ml Hộp 10 ống x 4 ml SĐK VD-22399-15. Nhóm có thành phần Citicolin
Thuốc Somazina 1000mg H/5 ống SĐK VN-18763-15. Nhóm có thành phần Citicolin
Thuốc Difosfocin 500mg Hộp 5 ống x 4ml dung dịch tiêm tĩnh mạch SĐK VN-14764-12. Nhóm có thành phần Citicolin
Thuốc Citicolin 500mg/2ml Hộp 10 ống x 2ml SĐK VD-17330-12. Nhóm có thành phần Citicolin
Thuốc Difosfocin 1000mg Hộp/ 3 ống 4ml SĐK VN-19823-16. Nhóm có thành phần Citicolin
Thuốc Dobacitil Viên nén bao phim, hộp 2 vỉ, vỉ 10 viên, Uống SĐK VD-22530-15. Nhóm có thành phần Citicolin
Thuốc Citicolin 1000mg/4 ml Hộp 10 ống x 4 ml Dung dịch tiêm/truyền, Tiêm SĐK VD-22399-15. Nhóm có thành phần Citicolin
Thuốc Somazina 500 Dung dịch SĐK VN-18764-15. Nhóm có thành phần Citicolin
Thuốc CitiSBK 500mg/2ml H/10 SĐK VD-21419-14. Nhóm có thành phần Citicolin
Thuốc Citysaam Hộp 5 ống x 4ml dung dịch tiêm, tiêm SĐK VN-16823-13. Nhóm có thành phần Citicolin