Thuốc Chlorpheniramine maleat 4 mg: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Chlorpheniramine maleat 4 mg Hộp 1 vỉ x 10 viên nén dài bao phim (viên lớn) SĐK VD-14959-11. Nhóm có thành phần chlorpheniramin maleat 4mg
Thuốc Chlorpheniramine maleat 4 mg Hộp 1 vỉ x 10 viên nén dài bao phim (viên lớn) SĐK VD-14959-11. Nhóm có thành phần chlorpheniramin maleat 4mg
Thuốc Chlorpheniramine maleat 4 mg Hộp 10 vỉ x 20 viên, chai 200 viên, chai 1000 viên nén dài bao phim (viên nhỏ) SĐK VD-14960-11. Nhóm có thành phần Chlorpheniramin maleat 4mg
Thuốc Chlorpheniramin maleat 4 mg hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên nang SĐK VD-15549-11. Nhóm có thành phần Chlorpheniramin maleat 4mg
Thuốc Clorpheniramin Hộp 1 chai 100 viên nén, Hộp 1 chai 500 viên nén SĐK VD-17205-12. Nhóm có thành phần Chlorpheniramin maleat 4mg
Thuốc Clorpheniramin Hộp 1 chai 100 viên nén, Hộp 1 chai 500 viên nén SĐK VD-17205-12. Nhóm có thành phần Chlorpheniramin maleat 4mg
Thuốc Clorpheboston Hộp 1 chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên; chai 1000 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; 5 vỉ x 10 viên; 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-30313-18. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Chlorpheniramin maleat 4mg
Thuốc Clorpheboston Chai 1000 viên SĐK VD-27808-17. Nhóm Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn có thành phần Chlorpheniramin maleat 4mg
Thuốc Clorpheniramin 4mg Hộp 10 vỉ x 20 viên; hộp 100 vỉ x 20 viên; hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 500 viên; hộp 1 chai 1000 viên; hộp 1 chai 2000 viên SĐK VD-23663-15. Nhóm Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp có thành phần Chlorpheniramin maleat 4mg
Thuốc Chlorpheniramine maleate Chai 100 viên, chai 1000 viên nén SĐK VD-13833-11. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Chlorpheniramin maleat 4mg
Thuốc pms- Chlorpheniramin 4mg Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài; Hộp 10 vỉ x 20 viên nén dài; Chai 200 viên nén dài SĐK VD-11607-10. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần chlorpheniramin maleat 4mg