Thuốc EMIXORAT 1,5g: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc EMIXORAT 1,5g Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ SĐK VD-19648-13. Nhóm có thành phần Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g
Thuốc EMIXORAT 1,5g Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ SĐK VD-19648-13. Nhóm có thành phần Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g
Thuốc Cefurel
1.5g Hộp 1 lọ,
10 lọ SĐK VD-
24028-15. Nhóm có thành phần Cefuroxim
(dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g
Thuốc Shincef Hộp 1 lọ, 10 lọ SĐK VD-20365-13. Nhóm có thành phần Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g
Thuốc Rofuoxime (SXNQ của Samchundang Pharma. CO., Ltd; địa chỉ: 904-1, Shangshin-ri, Hyangnam-Myun, Hwaseong-City, Gyeonggi-Do, Korea hộp 10 lọ SĐK VD-19218-13. Nhóm có thành phần Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g
Thuốc Travinat Hộp 1 lọ, 10 lọ SĐK VD-19046-13. Nhóm có thành phần Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g
Thuốc Travinat Hộp 1 lọ, 10 lọ SĐK VD-19046-13. Nhóm có thành phần Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g
Thuốc Kbfroxime Injection Hộp 10 lọ SĐK VN-20545-17. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g
Thuốc Kimacef Hộp 1 lọ SĐK VN-20684-17. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g
Thuốc Cefurel 1.5g Hộp 1 lọ, 10 lọ SĐK VD-24028-15. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g
Thuốc Cefuroxim 1,5g Hộp 1 lọ, 5 lọ, 10 Iọ, Hộp 1 lọ + 04 ống nước cất pha tiêm 5 ml SĐK VD-23727-15. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g