Thuốc Exzoxim 1g: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Exzoxim 1g hộp 1 lọ SĐK VD-18719-13. Nhóm có thành phần Ceftizoxim (Dưới dạng Ceftizoxim natri). 1g
Thuốc Exzoxim 1g hộp 1 lọ SĐK VD-18719-13. Nhóm có thành phần Ceftizoxim (Dưới dạng Ceftizoxim natri). 1g
Thuốc Biviminal 1g Hộp 10 lọ SĐK VD-19472-13. Nhóm có thành phần Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 1g
Thuốc Varucefa (SXNQ của Shinpoong Pharm. CO., Ltd, – Korea) Hộp 1 lọ, 10 lọ SĐK VD-20368-13. Nhóm có thành phần Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 1g
Thuốc Serafina 1g Hộp 10 lọ SĐK VD-19472-13. Nhóm có thành phần Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 1g
Thuốc Ceftizoxim 1G Hộp 1 lọ, 10 lọ thuốc bột tiêm; Hộp 1 lọ thuốc bột tiêm + 1 ống nước cất pha tiêm SĐK VD-17035-12. Nhóm có thành phần Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim Natri) 1g
Thuốc Ceftizoxim VCP Hộp 1 lọ, 10 lọ thuốc bột tiêm; Hộp 1 lọ thuốc bột tiêm + 1 ống nước cất pha tiêm SĐK VD-17036-12. Nhóm có thành phần Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim Natri) 1g
Thuốc Vicicefxim Hộp 1 lọ, 10 lọ thuốc bột tiêm; Hộp 1 lọ thuốc tiêm + 1 ống nước cất pha tiêm SĐK VD-17038-12. Nhóm có thành phần Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim Natri) 1g
Thuốc Ceftizoxim 1G Hộp 1 lọ, 10 lọ thuốc bột tiêm; Hộp 1 lọ thuốc bột tiêm + 1 ống nước cất pha tiêm SĐK VD-17035-12. Nhóm có thành phần Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim Natri) 1g
Thuốc Ceftizoxim VCP Hộp 1 lọ, 10 lọ thuốc bột tiêm; Hộp 1 lọ thuốc bột tiêm + 1 ống nước cất pha tiêm SĐK VD-17036-12. Nhóm có thành phần Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim Natri) 1g
Thuốc Vicicefxim Hộp 1 lọ, 10 lọ thuốc bột tiêm; Hộp 1 lọ thuốc tiêm + 1 ống nước cất pha tiêm SĐK VD-17038-12. Nhóm có thành phần Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim Natri) 1g