Thuốc CeftaZidime 2g: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc CeftaZidime 2g Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; SĐK VD-18774-13. Nhóm có thành phần Ceftazidim 2g
Thuốc CeftaZidime 2g Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; SĐK VD-18774-13. Nhóm có thành phần Ceftazidim 2g
Thuốc CeftaZidime 2g Hộp 10 lọ SĐK VD-18774-13. Nhóm có thành phần Ceftazidim 2g
Thuốc TV -Zidim 2g hộp 1 lọ + 1 ống nước cất SĐK VD-18397-13. Nhóm có thành phần Ceftazidim 2g
Thuốc TV -Zidim 2g hộp 10 lọ + 10 ống nước cất SĐK VD-18397-13. Nhóm có thành phần Ceftazidim 2g
Thuốc Vitazidim 2g Hộp 1, 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5 ml SĐK VD-19986-13. Nhóm có thành phần Ceftazidim 2g
Thuốc Zidimbiotic 2000 (CSNQ: Labesfal Laboratorios Almiro S.A- đ/c: 3465-157 Santiago de Besteiros, Portugal) Hộp 1 lọ 1 thuốc tiêm bột + 1 ống nước cất pha tiêm, hộp 10 lọ thuốc tiêm bột SĐK VD-19013-13. Nhóm có thành phần Ceftazidim 2g
Thuốc Zidimbiotic 2000 (CSNQ: Labesfal Laboratorios Almiro S.A- đ/c: 3465-157 Santiago de Besteiros, Portugal) Hộp 1 lọ 1 thuốc tiêm bột + 1 ống nước cất pha tiêm, hộp 10 lọ thuốc tiêm bột SĐK VD-19013-13. Nhóm có thành phần Ceftazidim 2g
Thuốc CeftaZidime 2g Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 10 lọ SĐK VD-18774-13. Nhóm có thành phần Ceftazidim 2g
Thuốc CeftaZidime 2g Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 10 lọ SĐK VD-18774-13. Nhóm có thành phần Ceftazidim 2g