Thuốc TV-Perazol 1g: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc TV-Perazol 1g Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; SĐK VD-18395-13. Nhóm có thành phần Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g
Thuốc TV-Perazol 1g Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; SĐK VD-18395-13. Nhóm có thành phần Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g
Thuốc TV-Perazol 1g Hộp 10 lọ SĐK VD-18395-13. Nhóm có thành phần Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g
Thuốc Ceraapix Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ kèm 1 ống, 10 ống nước cất pha tiêm 5ml SĐK VD-20038-13. Nhóm có thành phần Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g
Thuốc Bifopezon 1g Hộp 1 lọ bột kèm 1 ống nước cất pha tiêm 4ml; hộp 10 lọ SĐK VD-28227-17. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g
Thuốc Cefoperazone 1g Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ bột SĐK VD-23714-15. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g
Thuốc Fordamet SĐK VN-19495-15. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g
Thuốc Cefapezone Hộp 1 lọ, 10 lọ SĐK VD-21499-14. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g
Thuốc Isavent Hộp 1 lọ SĐK VD-21628-14. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g
Thuốc Celfuzine Injection Hộp 10 lọ SĐK VN-18622-15. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g
Thuốc Kocepo lnj. Hộp 1 lọ, 10 lọ SĐK VN-18677-15. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g