Thuốc Cefadroxil 250 mg: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Cefadroxil 250 mg hộp 10 gói x 3 gam thuốc bột uống SĐK VD-14829-11. Nhóm có thành phần Cefadroxil monohydrat tương ứng với Cefadroxil 250mg
Thuốc Cefadroxil 250 mg hộp 10 gói x 3 gam thuốc bột uống SĐK VD-14829-11. Nhóm có thành phần Cefadroxil monohydrat tương ứng với Cefadroxil 250mg
Thuốc Dobixil 250 mg hộp 10 gói x 3 gam thuốc bột uống SĐK VD-14832-11. Nhóm có thành phần Cefadroxil monohydrat tương ứng với Cefadroxil 250mg
Thuốc Dobixil 250 mg hộp 10 gói x 3 gam thuốc bột uống SĐK VD-14832-11. Nhóm có thành phần Cefadroxil monohydrat tương ứng với Cefadroxil 250mg
Thuốc Dobixil 250 mg hộp 10 gói x 3 gam thuốc bột uống SĐK VD-14832-11. Nhóm có thành phần Cefadroxil monohydrat tương ứng với Cefadroxil 250mg
Thuốc Texroxil 250 Hộp 10 vỉ, 30 vỉ x 10 viên nang SĐK VD-13944-11. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Cefadroxil monohydrat tương ứng với Cefadroxil 250mg
Thuốc Texroxil 250 Hộp 12 gói x 3,8 thuốc bột pha hỗn dịch SĐK VD-13945-11. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Cefadroxil monohydrat tương ứng với Cefadroxil 250mg
Thuốc Euroxil 250 Hộp 12 gói x 2 gam bột pha hỗn dịch SĐK VD-11021-10. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Cefadroxil monohydrat tương ứng với Cefadroxil 250mg