Thuốc Genskinol: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Genskinol Hộp 1 tuýp nhôm x 20g kem SĐK VD-15974-11. Nhóm có thành phần Betamethason dipropionat 6,4mg; Gentamicin sulfat 10mg; Clotrimazol 100mg
Thuốc Genskinol Hộp 1 tuýp nhôm x 20g kem SĐK VD-15974-11. Nhóm có thành phần Betamethason dipropionat 6,4mg; Gentamicin sulfat 10mg; Clotrimazol 100mg
Thuốc Genskinol Hộp 1 tuýp nhôm x 12,5g kem bôi da SĐK VD-15974-11. Nhóm có thành phần Betamethason dipropionat 6,4mg, Gentamicin sulfat 10mg, Clotrimazol 100mg
Thuốc Genskinol Hộp 1 tuýp nhôm x 7,5g kem bôi da SĐK VD-15974-11. Nhóm có thành phần Betamethason dipropionat 6,4mg, Gentamicin sulfat 10mg, Clotrimazol 100mg
Thuốc Genskinol Hộp 1 tuýp nhôm x 10 g kem bôi da SĐK VD-15974-11. Nhóm có thành phần Betamethason dipropionat 6,4mg, Gentamicin sulfat 10mg, Clotrimazol 100mg
Thuốc Genfredrem hộp 1 tuýp 10 gam kem bôi da SĐK VD-15937-11. Nhóm có thành phần Betamethason dipropionat 6,4mg, Gentamicin sulfat 10mg, Clotrimazol 100mg