Thuốc Atropine sulfate: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Atropine sulfate Hộp 10 ống SĐK 4545/QLD-KD. Nhóm có thành phần Atropine sulfate
Thuốc Atropine sulfate Hộp 10 ống SĐK 4545/QLD-KD. Nhóm có thành phần Atropine sulfate
Thuốc Atropin sulfat 0,025% Hộp 20 ống, 100 ống x 1ml dung dịch tiêm SĐK VD-0859-06. Nhóm Thuốc cấp cứu và giải độc có thành phần Atropine sulfate
Thuốc Atropin sulfat Hộp 10 ống x 2ml dung dịch tiêm SĐK VNB-4484-05. Nhóm Thuốc cấp cứu và giải độc có thành phần Atropine sulfate
Thuốc Atropin sulfat 0,025% Hộp 100 ống x 1ml thuốc tiêm SĐK H02-013-00. Nhóm Thuốc cấp cứu và giải độc có thành phần Atropine sulfate
Thuốc Atropin sulfat Hộp 10 vỉ x 25 viên SĐK VD-1840-06. Nhóm Thuốc cấp cứu và giải độc có thành phần Atropine sulfate
Thuốc Atropin 1% Hộp 1 lọ 5 ml; 10 ml dd nhỏ mắt SĐK VNB-0843-01. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Atropine sulfate
Thuốc Atropin sulfat 0,25mg Hộp 10 vỉ x 20 viên, hộp 1 lọ x 400 viên nén SĐK V524-H12-05. Nhóm Thuốc cấp cứu và giải độc có thành phần Atropine sulfate
Thuốc Atropin sulfat 0,25mg Hộp 10 ống, 100 ống 1ml dd thuốc tiêm SĐK H02-017-00. Nhóm Thuốc cấp cứu và giải độc có thành phần Atropine sulfate
Thuốc Atropin sulfat 0,25mg Hộp 10 vỉ x 25 viên nén SĐK VNA-3438-00. Nhóm Thuốc cấp cứu và giải độc có thành phần Atropine sulfate
Thuốc Atropin sulfat 1mg/1ml Hộp 100 ống x 1ml thuốc tiêm SĐK H02-064-01. Nhóm Thuốc cấp cứu và giải độc có thành phần Atropine sulfate