Thuốc a-Chymotrypsin 5000: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc a-Chymotrypsin 5000 Hộp 3 lọ bột đông khô pha tiêm kèm 3 ống dung môi 2ml SĐK VD-28218-17. Nhóm có thành phần Alphachymotrypsin
Thuốc a-Chymotrypsin 5000 Hộp 3 lọ bột đông khô pha tiêm kèm 3 ống dung môi 2ml SĐK VD-28218-17. Nhóm có thành phần Alphachymotrypsin
Thuốc Alpha
Chymotrypsin Viên nén, uống.
Hộp 100 vỉ
x 10 viên SĐK VD-19250-13. Nhóm có thành phần Alphachymotrypsin
Thuốc AlphaChymotrypsin 5000 IU Hộp 3 lọ thuốc tiêm bột đông khô + 3 ống dung môi 2ml SĐK VD-12777-10. Nhóm có thành phần Alphachymotrypsin
Thuốc Alpha
chymotrypsin Hộp 100 vỉ x 10 viên,
viên nén, Uống SĐK VD-19250-13. Nhóm có thành phần Alpha
chymotrypsin
Thuốc Vintrypsine Tiêm SĐK VD – 10526 – 10. Nhóm có thành phần Alphachymotrypsin
Thuốc Alphachymotrypsin Hộp 2 vỉ x 10 viên nén; Uống SĐK VD-10362-10 (có giấy biên nhận). Nhóm có thành phần Alphachymotrypsin
Thuốc α Chymotrypsin 5000 IU Hộp 3 lọ và 3 ống dung môi SĐK VD-12777-10. Nhóm có thành phần Alphachymotrypsin
Thuốc Alphachymotrypsin Hộp 2 vỉ x 10 viên SĐK VD-11689-10. Nhóm có thành phần Alphachymotrypsin
Thuốc Katrypsin hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-18964-13. Nhóm có thành phần Alphachymotrypsin
Thuốc Hatabtrypsin Hộp 2 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm – nhôm SĐK VD-17913-12. Nhóm có thành phần Alphachymotrypsin