Thuốc MG – TAN Inj.: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc MG – TAN Inj. Túi 960 ml. Dung dịch tiêm truyền, tiêm truyền SĐK VN-14825-12. Nhóm có thành phần Acid amin + glucose + lipid (*)
Thuốc MG – TAN Inj. Túi 960 ml. Dung dịch tiêm truyền, tiêm truyền SĐK VN-14825-12. Nhóm có thành phần Acid amin + glucose + lipid (*)
Thuốc MG-TNA Inj. Túi 1026ml dịch tiêm truyền SĐK VN-14824-12. Nhóm có thành phần Acid amin + Glucose + Lipid
Thuốc MG- Tan Inj. Túi 1440ml Dịch tiêm truyền; Tiêm truyền SĐK VN-14825-12. Nhóm có thành phần Acid amin + glucose + lipid (*)
Thuốc Nutriflex lipid peri 1250ml Hộp 05 túi, Dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền SĐK VN-10694-10 Gia hạn số 8368/QLD-ĐK ngày 24/05/2016 (Thẻ kho chi tiết + TKHQ). Nhóm có thành phần Acid amin + glucose + lipid
Thuốc Kabiven Peripheral Inj 1440ml 1’s Túi 3 ngăn 1440ml: 300ml dung dịch acid amin có điện giải; 885ml dung dịch glucose; 255ml nhũ tương, Nhũ tương truyền tĩnh mạch, Truyền tĩnh mạch (IV) SĐK VN-8701-09. Nhóm có thành phần Acid amin + glucose + lipid
Thuốc Smofkabiven Peripheral Inj Nhũ tương truyền tĩnh mạch SĐK VN-11876-11; VN-20278-17. Nhóm có thành phần Acid amin + Glucose + Lipid (*)
Thuốc Nutriflex Lipid Peri Nhũ dịch tiêm truyền SĐK VN-10694-10
VN-19792-16. Nhóm có thành phần Acid amin + Glucose + Lipid*
Thuốc Nutriflex lipid peri 1250ml Thùng 5 túi , Nhũ dịch tiêm truyền SĐK VN-10694-10 Gia hạn số 8368/QLD-ĐK ngày 24/5/2016. Nhóm có thành phần Acid amin + glucose + lipid