Thuốc Gon sa Ezeti-10: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Gon sa Ezeti-10 Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-29719-18. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Ezetimibe 10mg
Thuốc Gon sa Ezeti-10 Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-29719-18. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Ezetimibe 10mg
Thuốc Cyclonamine Hộp 1 vỉ x 30 viên SĐK VN-20913-18. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Etamsylate 250mg
Thuốc Drensa Injection 50mg/ml Hộp 10 ống 5 ml SĐK VN-21053-18. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Acid tranexamic 250mg/5ml
Thuốc Cammic Hộp 2 vỉ x 5 ống x 5ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml SĐK VD-28697-18. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Acid tranexamic 250mg/5ml
Thuốc Deséafer 250 Hộp 1 vỉ x 10 viên SĐK VD-27408-17. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Deferasirox 250 mg
Thuốc Deséafer 125 Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-27407-17. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Deferasirox 125 mg
Thuốc Bezadrin Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc vỉ nhôm-PVC) SĐK VD-30072-18. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Bezafibrat 200 mg
Thuốc Ajecxamic Hộp 5 ống, 10 ống x 5ml SĐK VD-27093-17. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Mỗi ống 5 ml chứa: Acid Tranexamic 250 mg
Thuốc Atizet Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên. SĐK VD-27801-17. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Ezetimib 10 mg
Thuốc Tranbleed 1000 Hộp 5 ống, 10 ống x 10 ml SĐK VD-26299-17. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Mỗi ống 10 ml chứa Acid tranexamic 1000 mg