Thuốc Naferrous: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Naferrous Hộp 10 vỉ x 30 viên nén bao phim SĐK VNB-1004-03. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Iron fumarate, Folic acid
Thuốc Naferrous Hộp 10 vỉ x 30 viên nén bao phim SĐK VNB-1004-03. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Iron fumarate, Folic acid
Thuốc Sắt Folic Hộp 2 vỉ x 12 viên nén bao phim SĐK VNA-3251-00. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Iron fumarate, Folic acid
Thuốc HemafeTimax Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim SĐK VNA-4564-01. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Iron fumarate, Folic acid
Thuốc Hemozym Hộp 1chai 60 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên nang mềm SĐK V500-H12-05. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Iron fumarate, Folic acid
Thuốc Mekoferrat Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao đường SĐK V442-H12-05. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Iron fumarate
Thuốc Mekoferrat 200mg Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao đường SĐK VD-1038-06. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Iron fumarate
Thuốc Fufovit Hộp 2 vỉ x 10 viên nang SĐK V720-H12-05. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Iron fumarate
Thuốc Soluhema Hộp 10 ống x10ml, 18 ống x5ml, hộp 1chai 60ml Dung dịch uống SĐK V598-H12-05. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Iron (III) Hydroxide polymaltose complex
Thuốc Biofer Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VN-1432-06. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Iron (III) Hydroxide Polymaltose Complex, Folic acid
Thuốc Naphahema Hộp 20 ống x 10ml dd thuốc uống SĐK VNB-1065-02. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Iron (III) Hydroxide polymaltose complex