Thuốc Sideryl oplossing voor injectie i.v: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Sideryl oplossing voor injectie i.v Hộp 10 ống x 5ml SĐK VN-2234-06. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Sắt saccarat
Thuốc Sideryl oplossing voor injectie i.v Hộp 10 ống x 5ml SĐK VN-2234-06. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Sắt saccarat
Thuốc Sắt II oxalat Túi PE 12kg, 25kg SĐK VD-3510-07. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Sắt Oxalat
Thuốc Sắt Oxalat Lọ 100 viên; 200 viên nén SĐK VD-2543-07. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Sắt Oxalat
Thuốc Sắt oxalat Chai 100 viên SĐK VD-3693-07. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Sắt Oxalat
Thuốc Leukokine injection 300 Hộp 10 Lọ 300 mcg/1ml SĐK VN-8380-04. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Recombinant Human granulocyte, Colony Stimulating Factor IH
Thuốc Tonadione inj Hộp 100 ống 1ml và 50 ống 1ml SĐK VN-3604-07. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Phytomenadione
Thuốc Vitamin K1 Hộp 10 ống x 1ml SĐK VN-10195-05. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Phytomenadione
Thuốc Phytonadione Hộp 10 ống x 1ml SĐK VN-0658-06. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Phytomenadione
Thuốc Phytomenadione Hộp 10 ống 1ml SĐK VN-8515-04. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Phytomenadione
Thuốc Phytomenadione Larjan Vitamin K1 1mg/0,5ml Injection Hộp 10 ống x 0,5ml SĐK VN-2814-07. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Phytomenadione