Thuốc Gardenal 10mg: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Gardenal 10mg Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-30531-18. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Phenobarbital 10 mg
Thuốc Gardenal 10mg Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-30531-18. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Phenobarbital 10 mg
Thuốc Lifecita 400 Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-30533-18. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Piracetam 400mg
Thuốc Zitad 50 Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên SĐK VD-29084-18. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 50 mg
Thuốc Zitad 200 Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên SĐK VD-29824-18. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 200 mg
Thuốc Impory G Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 6ml SĐK VD-30645-18. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Mỗi 6ml chứa: Piracetam 1200mg
Thuốc Vertiko 8 Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-20236-17. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Betahistin dihydrochlorid 8mg
Thuốc Vertiko 24 Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-20235-17. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Betahistin dihydrochlorid 24mg
Thuốc Gatanin 500 mg Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-30367-18. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần N-Acetyl DL-Leucin 500mg
Thuốc Zidotex Hộp 1 lọ x 50 ml SĐK VD-26837-17. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Mỗi 1ml chứa: Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 100 mg
Thuốc Transda Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) SĐK VD-27689-17. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Rotundin 30 mg