Thuốc Vixcar: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Vixcar Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-25576-16. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 300mg
Thuốc Vixcar Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-25576-16. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 300mg
Thuốc A.T Imidapril 10 mg Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. SĐK VD-29686-18. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Imidapril hydroclorid 10 mg
Thuốc A.T Imidapril 5mg Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-29687-18. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Imidapril hydroclorid 5 mg
Thuốc Ramifix 5 Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-26254-17. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Ramipril 5mg
Thuốc Hafenthyl 145mg Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-25971-16. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Fenofibrat 145mg
Thuốc Ramifix 2,5 Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-26253-17. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Ramipril 2,5mg
Thuốc Atorvastatin TP Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) SĐK VD-25689-16. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10 mg
Thuốc Zadirex H Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ x 10 viên SĐK VD-25688-16. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Losartan kaki 50 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg
Thuốc A.T Atorvastatin 10 mg Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-27786-17. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10 mg
Thuốc A.T Atorvastatin 20 mg Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-27787-17. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20 mg