Thuốc Enalapril VPC 10: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Enalapril VPC 10 Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên SĐK VD-26781-17. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Enalapril maleat 10 mg
Thuốc Enalapril VPC 10 Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên SĐK VD-26781-17. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Enalapril maleat 10 mg
Thuốc Enamigal 10 mg Hộp 03 x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-27508-17. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Enalapril maleat 10mg
Thuốc Doaspin 81 mg Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên SĐK VD-28370-17. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Acid acetylsalicylic 81mg
Thuốc Dobutamin Hộp 1 lọ x 20ml SĐK VD-29348-18. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Mỗi lọ 20ml chứa: Dobutamin (dưới dạng Dobutamin HCl) 250mg
Thuốc Hatlop-150 Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-27440-17. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Irbesartan 150mg
Thuốc Hatlop-300 Hộp 6 vỉ x 10 viên SĐK VD-27441-17. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Irbesartan 300mg
Thuốc Fenorel 160 Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-29536-18. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Fenofibrate (dưới dạng pellets fenofibrat 66% 242,42 mg) 160 mg
Thuốc Dizantan Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VN-21042-18. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Valsartan 80mg
Thuốc Hasanprovel 150 Hộp 02 vỉ x 14 viên; Hộp 06 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên SĐK VD-30111-18. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Irbesartan 150mg
Thuốc Enalapril 5mg Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên (Vỉ nhôm/nhôm hoặc nhôm/PVC). SĐK VD-28725-18. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Enalapril maleat 5 mg