Thuốc Unitoba-D: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Unitoba-D Hộp 1 lọ 5ml SĐK VN-16405-13. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Tobramycin 15mg; Dexamethasone 1mg
Thuốc Unitoba-D Hộp 1 lọ 5ml SĐK VN-16405-13. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Tobramycin 15mg; Dexamethasone 1mg
Thuốc Rasanvisc Hộp 1ống 2ml SĐK VN-16647-13. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Sodium hyaluronate 20mg/2ml
Thuốc Candibiotic Hộp 1 lọ 5ml SĐK VN-16770-13. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Chloramphenicol 5% kl/tt; Beclometason dipropionat 0,025% kl/tt; Clotrimazole 1% kl/tt; Lidocain HCl 2% kl/tt
Thuốc Thuốc nhỏ mắt Hanluro-Plus Hộp 1 lọ nhựa 5ml SĐK VN-14324-11. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Fluorometholone, Tetrahydrozoline hydrochloride
Thuốc Cipeye Hộp 1 lọ 10 ml, hộp 1 lọ 5ml SĐK VN-16385-13. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Ciprofloxacin hydroclorid tương đương Ciprofloxacin 0,3% w/v
Thuốc Nancifam Hộp 1 lọ 5ml SĐK VN-16634-13. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 3mg/ml (0,3%w/v)
Thuốc Fipharle-D Hộp 1 lọ 5ml SĐK VN-16759-13. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 25mg/5ml; Dexamethasone phosphate (dưới dạng Dexamethasone sodium phosphate) 5mg/5ml
Thuốc Takiqui Hộp 1 lọ 10ml SĐK VN-16205-13. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Tetryzoline hydrochloride 0,5mg/ml
Thuốc Candid Hộp 1 lọ 15ml SĐK VN-16269-13. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Clotrimazole 1% kl/kl
Thuốc Tobti Orange Hộp 10 gói x 10 viên, hộp 50 gói x 10 viên SĐK VN-14083-11. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Neomycin sulphate, Bacitracin kẽm, Amylocaine HCl