Thuốc Coughnil: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Coughnil Hộp 25 vỉ xé x 8 viên ngậm SĐK VN-16945-13. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần 2,4 Dichlorobenzyl Alcohol 1,2mg; Amylmetacresol 0,6mg
Thuốc Coughnil Hộp 25 vỉ xé x 8 viên ngậm SĐK VN-16945-13. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần 2,4 Dichlorobenzyl Alcohol 1,2mg; Amylmetacresol 0,6mg
Thuốc Alegysal Hộp 1 lọ 5ml SĐK VN-17584-13. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Pemirolast kali 1mg/ml
Thuốc Alembic Alemtob D Hộp 1 lọ 5ml SĐK VN-17219-13. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfate) 15mg; Dexamethasone phosphate (dưới dạng Dexamethasone natri phosphate) 5mg
Thuốc Ciplox Hộp 1 lọ 5ml SĐK VN-17292-13. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 15mg/5ml
Thuốc Eyrus Ophthalmic Ointment Hộp 1 tuýp 3,5g SĐK VN-16901-13. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Polymycin B sulfate 21.000 IU; Neomycin sulfate 12,25mg; Dexamethasone 3,5mg
Thuốc Olotedin Eye Drops Hộp 1 lọ 5ml SĐK VN-16879-13. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Olopatadine hydrochloride
Thuốc Norfdexca Hộp 1 lọ 5ml SĐK VN-16725-13. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Dexamethasone 5mg/5ml; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulphate) 17,5mg/5ml; Polymycin B sulfate 30.000 IU/5ml
Thuốc Candid Tuýp 20g SĐK VN-17045-13. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Clotrimazole 1% kl/kl
Thuốc Blueye eye drop Hộp 1lọ 15ml SĐK VN-17140-13. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Hypromellose 45mg/15ml; Dextran 70 15mg/15ml
Thuốc Besivance Hộp 1 lọ 5ml SĐK VN2-202-13. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Besifloxacin (dưới dạng Besifloxacin hydrochloride) 6,06mg/1ml