Thuốc Taptiqom: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Taptiqom Hộp 3 túi x 10 ống x0,3ml SĐK VN2-652-17. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Tafluprost 0,015mg/ml; Timolol (dưới dạngTimolol maleat) 5mg/ml
Thuốc Taptiqom Hộp 3 túi x 10 ống x0,3ml SĐK VN2-652-17. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Tafluprost 0,015mg/ml; Timolol (dưới dạngTimolol maleat) 5mg/ml
Thuốc Vitorex OPH Hộp 1 lọ 5ml SĐK VN-20271-17. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Tobramycin 3mg/ml
Thuốc Vitol Hộp 1 lọ 10 ml SĐK VD-27353-17. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Mỗi 10 ml chứa: Natri hyaluronat 10mg
Thuốc Vitol Hộp 1 lọ 10 ml SĐK VD-28352-17. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Mỗi 10 ml chứa: Natri hyaluronat 18mg
Thuốc Mydrin-P Hộp 1 lọ 10ml SĐK VN-21339-18. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Mỗi 10ml dung dịch chứa: Tropicamide 50mg; Phenylephrin hydroclorid 50mg
Thuốc Kary Uni Hộp 1 lọ x 5ml SĐK VN-21338-18. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Mỗi lọ 5ml hỗn dịch chứa: Pirenoxin 0,25mg
Thuốc Eyrus Ophthalmic Suspension Hộp 1 lọ 10 ml SĐK VN-21337-18. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Polymycin B sulfate 60000IU; Neomycin sulfate 35mg; Dexamethason 10mg
Thuốc Clorpheboston Hộp 1 chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên; chai 1000 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; 5 vỉ x 10 viên; 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-30313-18. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Chlorpheniramin maleat 4mg
Thuốc Fantilin Hộp 1 lọ 15ml SĐK VD-30528-18. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Mỗi 15 ml chứa: Xylometazolin hydroclorid 15 mg
Thuốc Fantilin Hộp 1 lọ 8ml SĐK VD-30529-18. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Mỗi lọ 8ml chứa: Xylometazolin hydroclorid 4 mg