Khoáng chất và Vitamin Vitamin K1: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Khoáng chất và Vitamin Vitamin K1 Hộp 10 ống 1 ml SĐK VN-11675-11. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Phytomenadion
Khoáng chất và Vitamin Vitamin K1 Hộp 10 ống 1 ml SĐK VN-11675-11. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Phytomenadion
Khoáng chất và Vitamin Heposaren-S Soft Cap. Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-11833-11. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Cao Cardus marianus, Thiamin HCl, Riboflavin, Pyridoxin HCl, Nicotinamid, Calci pantothenate, Cyanocobalamin
Khoáng chất và Vitamin Anofer Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VN-12034-11. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Acid ascorbic, thiamin nitrat, riboflavin, pyridoxin HCl, acid folic, nicotinamid, elemental iron…
Khoáng chất và Vitamin Thiogamma 600 Injekt Hộp 5 ống; 10 ống; 20 ống SĐK VN-13427-11. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Muối Meglumin của acid Thioctic
Khoáng chất và Vitamin Uramin Soln. 250ml; 500ml Chai thuỷ tinh 500mlHoặc 250ml SĐK VN-11740-11. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Hỗn hợp amino acid
Khoáng chất và Vitamin Amiplex Tablet Hộp 3 vỉHoặc 9 vỉHoặc 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-11986-11. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Casein hydrolysate
Khoáng chất và Vitamin Paq Grow Hộp 1 lọ 60ml SĐK VN-11761-11. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Canxi carbonat, Vitamin D3
Khoáng chất và Vitamin Aquadetrim Hộp 1 lọ 10ml SĐK VN-11180-10. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Vitamin D3 (Cholecalciferol)
Khoáng chất và Vitamin Fine Life Vit-E 400 Hộp 6, 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-11065-10. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Vitamin E
Khoáng chất và Vitamin Pharzubest Hộp 10 vỉ, mỗi vỉ 10 viên SĐK Hộp 10 vỉ, mỗi vỉ 10 viên. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Vitamin A (Retinol palmitat) 1000 IU
Vitamin D3 (Cholecalciferol) 400 IU
Vitamin E (dưới dạng D-alpha tocopherol- acelat) 10 mg
Vitamin B1 (Thiamine Nitrate) 2 mg
Vitamin B2 (Riboflavin) 3 mg
Vitamin C (Acid ascorbic) 9 mg
Vitamin B6 (Pyridoxine HCI) 1 mg
Vitamin PP (Nicotinamic) rrIg 15 mg
Vitamin 135 (Calci Pantothenat) 10mcg
Sắt (Ferrous furmaral) 1 1,65 mg
Magid (Magnesium thrid) 6 mg
Kẽm (Zinc Oxid) 0,8 mg
Canxi (Calcium dibasic phosphate dihydrat and Calci Pantothenat )21,42 mg
Tá dược vừa đủ 1 viên