Khoáng chất và Vitamin Evatos: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Khoáng chất và Vitamin Evatos Hộp 6 vỉ x 10 viên SĐK VN-16723-13. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Hỗn hợp cỏc vitamin và khoỏng chất
Khoáng chất và Vitamin Evatos Hộp 6 vỉ x 10 viên SĐK VN-16723-13. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Hỗn hợp cỏc vitamin và khoỏng chất
Khoáng chất và Vitamin Novellzamel Syrup Hộp 1 chai 60 ml SĐK VN-16865-13. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Cỏc vitamin và muối khoỏng
Khoáng chất và Vitamin Selazn Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-16701-13. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Betacaroten (dưới dạng hỗn dịch Betacaroten 30%) 15mg; Selen (dưới dạng nấm men Selen) 50mcg; Vitamin E (DL-alpha-Tocopherol) 400IU; Vitamin C (Acid ascorbic) 500mg
Khoáng chất và Vitamin Laroscorbine Hộp 6 ống tiêm 5ml SĐK VN-16584-13. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Acid ascorbic (vitamin C) 1g/5ml
Khoáng chất và Vitamin Laroscorbine Hộp 6 ống tiêm 5ml SĐK VN-16585-13. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Acid ascorbic (vitamin C) 500mg/5ml
Khoáng chất và Vitamin Biotine Bayer 0.5 pour cent Hộp 6 ống x 1ml SĐK VN-17264-13. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Biotin (Vitamin H) 5mg/1ml
Khoáng chất và Vitamin Bepanthene Hộp 2 vỉ x 10 viên SĐK VN-16583-13. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Dexpanthenol 100mg
Khoáng chất và Vitamin Eskafolvit Capsule Hộp 15vỉ x 6 viên SĐK VN-16693-13. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Dried ferrous sulfate 150mg; Folic acid 0,5mg; Ascobic acid 50mg; Thiamin mononitrat 2mg; Riboflavin 2mg; Pyridoxin HCl 1mg; Nicotinamide 10mg
Khoáng chất và Vitamin Betex Hộp 25 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên SĐK VN-17337-13. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Thiamin hydrochlorid 100mg; Pyridoxin hydrochlorid 200mg; Cyanocobalamin 200mcg
Khoáng chất và Vitamin Arconate Hộp 2 vỉ x 15 viên; 3 vỉ x 10 viên SĐK VN-16577-13. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần D-alpha-Tocopherol 400 IU